TRUNG TÂM Y TẾ THẠCH HÀ
Địa chỉ: Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
TRUNG TÂM Y TẾ THẠCH HÀ
Địa chỉ: Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
| Bảng 1: Những thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết | |
| Nhóm thuốc | Các thuốc điển hình |
| Thuốc chống đông | Argatroban, bivalirudin, desirudin, heparin, lepirudin, warfarin. |
| Thuốc chống kết tập tiểu cầu | Aspirin, cilostazol, clopidogrel, dipyridamol, prasugrel, ticlodipin. |
| Thuốc chống đông đường uống mới (NOA) | Apixaban, dabigatran, edoxaban, rivaroxaban. |
| Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) | Nguy cơ thấp: celecoxib, etodolac, ibuprofen, meloxicam, nabumeton, salsalat. Nguy cơ cao: flurbiprofen, indomethacin, ketorolac, meclofenamat, naproxen, oxaprozin, piroxicam. |
| Thuốc ức chế tái thu hồi chọn lọc noradrenalin (SNRI) | Desvenlafaxin, duloxetin, venlafaxin. |
| Thuốc ức chế tái thu hồi chọn lọc serotonin (SSRI) | Citalopram, escitalopram, fluoxetin, fluvoxamin, milnacipran, paroxetin, sertralin. |
| Bảng 2: Các thuốc thường gây táo bón | |
| Thuốc kháng acid (nhôm hydroxid, calci carbonat). | Clonidin. |
| Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: benztropin, glycopyrolat). | Thuốc lợi tiểu (furosemid, hydroclorothiazid). |
| Thuốc chống động kinh (ví dụ: carbamazepin, divalproat). | Thuốc chống co thắt cơ trơn tiêu hóa (dicyclomin, hyoscyamin). |
| Thuốc kháng histamin (ví dụ: diphenhydramin, loratadin). | Các chế phẩm chứa sắt. |
| Thuốc giảm nhu động (diphenoxylat, loperamid). | Memantin. |
| Thuốc kháng muscarinic (ví dụ: darifenacin, oxybutynin, solifenacin, tolterodin). | Thuốc giãn cơ (cyclobenzaprin, metaxalon). |
| Thuốc chống loạn thần (ví dụ: clozapin, olanzapin, quetiapin). | Opiat (ví dụ: codein, meperidin, morphin). |
| Atropin. | Thuốc an thần gây ngủ (phenobarbital, zolpidem). |
| Bari sulfat. | Sucralfat. |
| Các benzodiazepin (alprazolam, estazolam). | Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptylin). |
| Thuốc chẹn kênh calci (ví dụ: diltiazem, verapamil). | Vincristin. |
| Bảng 3: Các thuốc có nguồn gốc tự nhiên ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu | |
| Tác nhân | Hậu quả |
| Cây kim sa (Arnica) | Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Chondroitin | Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Coenzym Q10 | Sử dụng cùng warfarin có thể làm giảm tác dụng chống đông. |
| Dầu cá | Sử dụng >3 g/ngày có thể gây xuất huyết. Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Tỏi | Việc sử dụng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết. Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Bạch quả (Ginkgo) | Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Trà xanh | Các báo cáo còn mâu thuẫn nhau. |
| Bồ hòn (Guarana) | Các báo cáo còn mâu thuẫn nhau. |
| Vitamin E | Sử dụng liều cao có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (dữ liệu liên quan đến liều cao còn gây tranh cãi). Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết. |
| Bảng 4: Tương tác thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết | |
| Tác nhân | Tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng cùng các thuốc này |
| Citalopram | Ibritumomab, natri pentosan polysulfat, tositumomab. |
| Clopidogrel | Thuốc ức chế CYP2C19: các thuốc chống nấm azol, cimetidin, etravirin, felbamat, fluoxetin, fluvoxamin, các PPI. |
| Dabigatran | Ibritumomab, obinutuzumab, omacetaxin, các chất tương tự prostacyclin, ticagrelor, tositumomab, vorapaxar. |
| Heparin | Dextran, dipyridamol, hydroxycloroquin, các thuốc đối kháng glycoprotein IIb/IIIa, các salicylat/NSAID đường toàn thân. |
| Ketorolac | Pentoxifylin, prednison. |
| Piroxicam | Deferasirox, obinutuzumab, omacetaxin, tositumomab, treprostinil. |
| Rivaroxaban | Deferasirox, ibritumomab, các chất tương tự prostacyclin, tositumomab, vorapaxar. |
| Venlafaxin | Obinutuzumab, natri pentosan polysulfat . |
| Warfarin | Acarbose, paracetamol (khả năng cao với liều >2 g/ngày dùng liên tục trong nhiều ngày), amiodaron, amoxicilin/clavulanat, các thuốc chống nấm azol, ciprofloxacin, citalopram, clarithromycin, fenofibrat, fluorouracil, fluvastatin, fluvoxamin, gemfibrozil, isoniazid, orlistat, các thuốc ức chế protease, simvastatin. |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tập huấn an ninh mạng – nền tảng bảo đảm an toàn cho chuyển đổi số y tế tại Trung tâm Y tế Thạch Hà
Tiếp nhận món quà nghĩa tình từ Hội Đồng hương Thạch Hà tại TP. Hồ Chí Minh trao tặng Trung tâm Y tế Thạch Hà
Trung tâm Y tế Thạch Hà: Tổ chức Lễ Chào cờ tháng 10/2025
Hội đồng Khoa học – Kỹ thuật Trung tâm Y tế Thạch Hà họp xét duyệt Đề tài nghiên cứu khoa học, Sáng kiến kinh nghiệm năm 2025
Tin vui cho người bệnh tim mạch: Bác sĩ Bệnh viện Đại học Y Hà Nội khám tại Trung tâm Y tế Thạch Hà
ThS.BS Nội trú Lê Cao Khánh – chuyên ngành Nội tim mạch, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội khám bệnh tại Trung tâm Y tế Thạch Hà